Có 2 kết quả:

企业社会责任 qǐ yè shè huì zé rèn ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ企業社會責任 qǐ yè shè huì zé rèn ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

corporate social responsibility (CSR)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

corporate social responsibility (CSR)

Bình luận 0