Có 2 kết quả:
企业社会责任 qǐ yè shè huì zé rèn ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ • 企業社會責任 qǐ yè shè huì zé rèn ㄑㄧˇ ㄜˋ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ ㄗㄜˊ ㄖㄣˋ
Từ điển Trung-Anh
corporate social responsibility (CSR)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
corporate social responsibility (CSR)
Bình luận 0